Lê Sữa (N1F)
Lê Sữa (N1F) giống Hàn Quốc có vỏ mỏng, căng, mượt, nhiều nước, thịt lê giòn và ngọt, quả to, tươi ngon khó cưỡng. Lê sữa vỏ trắng xanh có đốm liti màu nâu. Ruột trắng, ăn vào rất giòn, ngọt và mọng nước.
Lê Sữa (N1F) có vỏ mỏng, căng, mượt, nhiều nước, thịt lê giòn và ngọt, quả to, tươi ngon khó cưỡng. Thịt lê giòn, ngọt thanh, nhiều nước, có vị mật ong đặc trưng.
Lê Sữa (N1F) quả to, trọng lượng trung bình từ 500g - 1kg. Lõi nhỏ, chỉ chiếm khoảng 10% trọng lượng quả. Chứa nhiều vitamin C, kali, chất xơ và các khoáng chất thiết yếu cho cơ thể.
Giới Thiệu Lê Sữa (N1F)
1. Nguồn gốc xuất xứ, Lê Sữa (N1F)
Lê Sữa (N1F) được trồng chủ yếu ở các tỉnh phía Tây Bắc của Trung Quốc như Thiểm Tây, Cam Túc, Tân Cương. Loại lê này được trồng tại độ cao 1500 - 2000m so với mực nước biển, khí hậu ôn hòa, ban ngày nắng nhiều, ban đêm mát mẻ, tạo điều kiện cho lê sữa phát triển tốt nhất
Lê Sữa (N1F) có dáng hình tròn giống quả táo, kích thước trung bình một trái khoảng 400-500g. Lê có vỏ mỏng, mượt, màu trắng xanh có đốm nâu, ruột trắng, ăn vào rất giòn, ngọt và mọng nước.
Đây là kết quả của quá trình lai tạo giữa táo và lê. Trái mang hình dáng to tròn quyến rũ của quả táo, nhưng bên trong lại sở hữu hương vị thơm ngon, giòn ngọt của lê.
Một điểm cộng tuyệt đối cho Lê Sữa (N1F) là lúc chín lê vẫn giữ được độ giòn. Đặc biệt, lê không bị thâm sau khi gọt vỏ nên rất thường được dùng trong món salad.
2. Giá trị dinh dưỡng của Lê Sữa (N1F)
Một quả Lê Sữa (N1F) cung cấp khoảng 120 kcal nhưng chỉ có 1,6 gram chất béo. Trong đó lượng lớn calories xuất phát từ thành phần Carbohydrate.
Một trái lê cung cấp 10% hàm lượng vitamin C cho cơ thể. Nạp vitamin C đều đặn sẽ tăng sức đề kháng, giúp làn da tươi sáng và đều màu, làm mờ các đốm nâu hiệu quả.
Lê giàu các chất xơ dễ tan, đây thực sự là loại trái cây chống tiểu đường, giảm cholesterol, giúp cắt cơn đói nhanh chóng đồng thời tốt cho hệ tiêu hóa.
Hơn nữa, với sự có mặt của chất chống oxy hoá tanin trong thành phần, lê cũng là loại trái cây có khả năng bảo vệ trái tim luôn khỏe mạnh.
Cứ 100g lê có 86,5g nước, 0,1g chất béo, 0,2g protein, 11g carbohydrat, 1,6g xơ, 14mg canxi, 13mg phospho, 0,5mg sắt, 0,2mg vitamin PP, các vitamin nhóm P, C, betacaroten, 1mg acid folic.
Acid Folic là loại axit có khả năng chống dị tật ống thần kinh cho thai nhi. Vì vậy mẹ bầu nên bổ sung lê vào thực đơn hàng ngày của mình nhé!
Theo y học học cổ truyền, lê có tính mát, vị ngọt thanh, có tác dụng thanh nhiệt, nhuận phế, tiêu đờm, giảm ho, dưỡng huyết, sinh tân dịch, nhuận trường, tiêu độc.
Có thể nói lê là một loại quả “vàng” đối với sức khỏe của con người…!
3. Bảo quản Lê Sữa (N1F) đúng cách
Tuy lê sau khi gọt vỏ có khả năng giữ được màu trắng tinh khôi trong nhiều giờ, tuy nhiên nếu bạn muốn ruột lê trắng lâu hơn nữa, Hoa Biển mách bạn một mẹo đơn giản:
“Sau khi gọt vỏ, hãy ngâm qua ruột lê trong nước có pha vài giọt chanh hoặc muối loãng nhé!”
Nếu bảo quản trong tủ lạnh từ 0 đến 4 độ C, lê sẽ giữ được độ tươi, độ giòn trong vòng 3-4 tuần.
Cần tránh để lê chung với các thực phẩm có mùi khác như hành và tỏi, lê sẽ dễ nhiễm mùi.
Lê Sữa (N1F)